🌟 도시 계획 (都市計劃)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 도시 계획 (都市計劃) @ Ví dụ cụ thể
- 광역 도시 계획. [광역 (廣域)]
🌷 ㄷㅅㄱㅎ: Initial sound 도시 계획
-
ㄷㅅㄱㅎ (
도시 계획
)
: 도시 생활에 필요한 시설들을 도시 구역 내에 효율적으로 배치하려는 계획.
None
🌏 QUY HOẠCH ĐÔ THỊ: Kế hoạch bố trí một cách hiệu quả những cơ sở vật chất cần thiết cho sinh hoạt đô thị trong khu vực đô thị.
• Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)