🌟 도시 계획 (都市計劃)

1. 도시 생활에 필요한 시설들을 도시 구역 내에 효율적으로 배치하려는 계획.

1. QUY HOẠCH ĐÔ THỊ: Kế hoạch bố trí một cách hiệu quả những cơ sở vật chất cần thiết cho sinh hoạt đô thị trong khu vực đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새로운 도시 계획.
    New urban planning.
  • Google translate 도시 계획을 세우다.
    Set up a city plan.
  • Google translate 도시 계획을 수립하다.
    Establish a city plan.
  • Google translate 도시 계획을 짜다.
    Make a city plan.
  • Google translate 도시 계획에 따르다.
    Follow the city plan.
  • Google translate 우리는 도시 계획을 통해 미래 도시의 모습을 예측할 수 있다.
    We can predict the appearance of future cities through urban planning.
  • Google translate 정부는 전국 주요 도시의 도시 계획을 발표하고 내년부터 이에 따라 실행할 것이라고 밝혔다.
    The government announced plans for cities in major cities across the country and said it will implement them starting next year.
  • Google translate 우리 도시는 대중교통이 발달하지 않아서 이동에 불편을 겪고 있어요.
    Public transportation is not developed in our city, so it is inconvenient to move around.
    Google translate 맞아요. 우리 도시는 도시 계획이 필요한 곳이에요.
    That's right. our city needs city planning.

도시 계획: city plan,としけいかく【都市計画】,urbanisme, plan d'urbanisme, plan d'aménagement,planificación urbana,تخطيط حضري,хот төлөвлөлт,quy hoạch đô thị,การวางผังเมือง,perencanaan kota,план города,城市规划,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 도시 계획 (都市計劃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11)